Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empirical
/im'pirikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empirical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empirical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kinh nghiệm chủ nghĩa
* Các từ tương tự:
empirically
adjective
/ɪmˈpirɪkəl/ also empiric /ɪmˈpirɪk/
based on testing or experience
They
collected
plenty
of
empirical
data
/
evidence
from
their
experiments
.
empirical
laws
adjective
He has been there and has empirical knowledge of the system
empiric
experiential
practical
observed
pragmatic
experimental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content