Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

empire /'empaiə[r]/  

  • Danh từ
    đế quốc; đế chế
    the Roman Empire
    đế chế La Mã
    tập đoàn
    a publishing empire
    tập đoàn xuất bản

    * Các từ tương tự:
    empire-building