Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empire
/'empaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empire
/ˈɛmˌpajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đế quốc; đế chế
the
Roman
Empire
đế chế La Mã
tập đoàn
a
publishing
empire
tập đoàn xuất bản
* Các từ tương tự:
empire-building
noun
plural -pires
[count] a group of countries or regions that are controlled by one ruler or one government especially; :a group of countries ruled by an emperor or empress
the
Roman
Empire
a very large business or group of businesses under the control of one person or company
She
built
a
tiny
business
into
a
worldwide
empire.
He
controlled
a
cattle
empire
in
the
heart
of
Texas
.
a
media
empire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content