Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều emphases)
    sự nhấn mạnh
    (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
    emphasis on something
    [sự đặt] tầm quan trọng vào
    some schools put (layplacegreat emphasis on language study
    một số trường đặt tầm quan trọng vào (xem trọng) việc học ngôn ngữ

    * Các từ tương tự:
    emphasise