Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emperor
/'empərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emperor
/ˈɛmpɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác empress)
hoàng đế
the
Roman
emperors
các hoàng đế La Mã
* Các từ tương tự:
emperorship
noun
plural -ors
[count] :a man who rules an empire
Roman
emperors
-
compare
empress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content