Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
empathy
/'empəθi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
empathy
/ˈɛmpəɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(triết học)
tha giác
noun
[noncount] :the feeling that you understand and share another person's experiences and emotions
He
felt
great
empathy
with
/
for
/
toward
the
poor
. :
the
ability
to
share
someone
else's
feelings
His
months
spent
researching
prison
life
gave
him
greater
empathy
towards
/
for
convicts
. -
compare
sympathy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content