Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emotionless
/i'məʊ∫nlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emotionless
/ɪˈmoʊʃənləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không xúc động, không xúc cảm
* Các từ tương tự:
emotionlessness
adjective
[more ~; most ~] :showing, having, or expressing no emotion
She
did
her
job
with
emotionless
efficiency
.
emotionless
eyes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content