Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emollient
/i'mɒliənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chất làm dịu, chất làm mềm
use
an
emollient
for
dry
skin
dùng thuốc làm mềm da đối với da khô
Tính từ
làm dịu, làm mềm da
an
emollient
cream
kem làm mềm da
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content