Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kỹ thuật) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ

    * Các từ tương tự:
    emitter barrier, emitter bias, emitter current, emitter diffusion, emitter diffusion mask, emitter electrode, emitter follower circuit, emitter junction, emitter-base capacitance