Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emission
/i'mi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emission
/iˈmɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra
the
emission
of
light
from
the
sun
sự phát ra ánh sáng từ mặt trời
vật phát ra, vật bốc ra, vật tỏa ra
a
nocturnal
emission
sự di tinh
* Các từ tương tự:
emission current
,
emission phototube
,
emission spectrum
,
emission theory
noun
plural -sions
[noncount] :the act of producing or sending out something (such as energy or gas) from a source
emission
of
light
trying
to
reduce
the
emission
of
greenhouse
gases
[count] :something sent out or given off
The
new
regulations
are
intended
to
reduce
auto
emissions
. [=
harmful
substances
released
into
the
air
by
automobiles
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content