Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emissary
/'emisəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emissary
/ˈɛməˌseri/
/Brit ˈɛməsri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phái viên mật, phái viên
noun
plural -saries
[count] :a person who is sent on a mission to represent another person or organization
government
emissaries
[=
envoys
]
trying
to
negotiate
a
settlement
She
acted
as
the
president's
personal
emissary
to
the
union
leaders
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content