Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eminent domain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] law :a right of a government to take private property for public use
The
state
took
the
homes
by
eminent
domain
to
build
the
new
road
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content