Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emeritus
/i'meritəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emeritus
/ɪˈmerətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường dùng sau một danh từ, để chỉ các giáo sư về hưu nhưng vẫn giữ danh hiệu)
danh dự
the
emeritus
professor
of
biology
giáo sư sinh học danh dự
adjective
retired with an honorary title from an office or position especially in a university
a
professor
emeritus
of
American
history
=
an
emeritus
professor
of
American
history
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content