Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emergent
/i'mɜ:dʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emergent
/ɪˈmɚʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đang nổi lên
the
emergent
countries
of
Africa
những nước đang nổi lên ở Châu Phi (mới giành được độc lập và đang hiện đại hóa)
adjective
always used before a noun
emerging
newly
emergent
nations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content