Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    người chủ trì nghi lễ
    who was [the] emcee of the show last night?
    ai đã chủ trì buổi trình diễn tối qua?
    Động từ
    chủ trì (buổi lễ, buổi diễn)
    ai chủ trì buổi diễn tối nay thế?