Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emcee
/,em'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emcee
/ˌɛmˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người chủ trì nghi lễ
who
was
[
the
] emcee
of
the
show
last
night
?
ai đã chủ trì buổi trình diễn tối qua?
Động từ
chủ trì (buổi lễ, buổi diễn)
who's
emceeing
[
the
show
]
tonight
?
ai chủ trì buổi diễn tối nay thế?
noun
plural -cees
[count] US :master of ceremonies
It
was
his
third
appearance
as
emcee [=
host
]
of
the
awards
dinner
.
verb
-cees; -ceed; -ceeing
US :to be the master of ceremonies for something [+ obj]
She
agreed
to
emcee [=
host
]
an
awards
dinner
. [
no
obj
]
She
agreed
to
emcee
at
an
awards
dinner
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content