Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embroilment
/im'brɔilmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm rối rắm
sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
sự làm cho (ai) xung đột (với ai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content