Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embroil
/im'brɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embroil
/ɪmˈbrojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lôi kéo, làm cho dính líu vào
they
are
embroiled
in
a
war
against
their
will
họ bị lôi kéo vào một cuộc chiến tranh ngoài ý muốn của họ
* Các từ tương tự:
embroilment
verb
-broils; -broiled; -broiling
[+ obj] :to involve (someone or something) in conflict or difficulties
His
stand
on
this
issue
has
embroiled
him
in
controversy
.
The
new
drug
has
been
embroiled
in
controversy
.
They
were
embroiled
in
a
complicated
lawsuit
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content