Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embroidery
/im'brɔidəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embroidery
/ɪmˈbroɪdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thêu; đồ thêu
chi tiết thêu dệt thêm
noun
plural -deries
[noncount] :the process or art of sewing a design on cloth
She
learned
embroidery
from
her
grandmother
.
cloth decorated by sewing :embroidered material [count]
a
beautiful
embroidery [
noncount
]
her
collection
of
embroidery
[noncount] :extra details that are added to make a story more interesting and that are not true or accurate
His
stories
about
his
travels
include
a
good
deal
of
embroidery.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content