Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embrocation
/,embrə'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nước xoa bóp
a
bit
of
embrocation
will
soothe
your
bruised
knee
một chút nước xoa bóp sẽ làm cho đầu gối của anh bớt thâm tím
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content