Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embrocate
/'embroukeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content