Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emboss
/im'bɒs/
/im'bɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emboss
/ɪmˈbɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
emboss A with B; emboss B and A
khắc nổi, rập nổi
a
leather
briefcase
embossed
with
his
initials
chiếc cặp da có khắc nổi các con chữ đầu tên họ của anh ta
* Các từ tương tự:
emboss
,
embosser
,
embosser
,
embossment
,
embossment
,
embossment-map
,
embossment-map
verb
-bosses; -bossed; -bossing
[+ obj] :to decorate a surface with a raised pattern or design - usually used as (be) embossed
His
stationery
was
embossed
with
his
initials
.
His
initials
were
embossed
on
his
stationery
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content