Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embolden
/im'bəʊldən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embolden
/ɪmˈboʊldən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho bạo dạn hơn
his
success
emboldened
him
to
expand
his
business
thành công đã làm cho ông ta bạo dạn khuếch trương doanh nghiệp của mình
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to make (someone) more confident - usually used as (be) emboldened
He
was
emboldened
by
the
success
of
his
speech
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content