Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emblement
/'emblmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều
hoà lợi; vụ lợi
thổ sản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content