Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emblematic
/,emblə'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emblematic
/ˌɛmbləˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emblematic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
emblematic of something
biểu hiệu cho; tượng trưng cho
* Các từ tương tự:
emblematical
,
emblematically
adjective
[more ~; most ~] :representing something (such as an idea, state, or emotion) that cannot be seen by itself
an
emblematic
image
usually + of
The
crown
is
emblematic
of
royalty
.
The
project's
failure
is
now
seen
as
emblematic
of
poor
corporate
judgment
.
adjective
The white dove is emblematic of peace
emblematical
symbolic
(
al
)
representative
representational
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content