Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embellish
/im'beli∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embellish
/ɪmˈbɛlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embellish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm đẹp, trang điểm
tô điểm, thêm thắt
he
often
embellish
the
tales
of
his
travels
anh ta thường tô điểm thêm cho những câu chuyện về các chuyến đi của anh ta
* Các từ tương tự:
embellisher
,
embellishment
verb
-lishes; -lished; -lishing
[+ obj] :to decorate (something) by adding special details and features :to make (something) more appealing or attractive
a
book
embellished
with
colorful
illustrations
He
embellished
his
speech
with
a
few
quotations
.
(
humorous
)
I
didn't
lie
,
I
just
embellished
the
story
a
little
bit
.
verb
The saddles are embellished with silver studs
beautify
improve
titivate
or
tittivate
dress
(
up
)
trick
out
or
up
enhance
elaborate
enrich
embroider
gild
furbish
(
up
)
garnish
decorate
adorn
ornament
deck
bedeck
trim
elaborate
caparison
rubricate
varnish
gild
refined
gold
paint
the
lily
Misquote
gild
the
lily
His reports are so embellished that you cannot separate fact from fiction
elaborate
exaggerate
overdo
embroider
enhance
dress
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content