Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embed
/im'bed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embed
/ɪmˈbɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-dd) (+ in)
ăn sâu, cắm chặt
the
arrow
embedded
itself
in
the
door
mũi tên cắm chặt vào cửa
the
idea
become
embedded
in
his
mind
ý kiến đó đã ăn sâu vào đầu óc anh ta
* Các từ tương tự:
embeddability
,
embedded
,
embedded command
,
embedded loop
,
embedded object
,
embedded software
,
embedded system
,
embedding
,
embedment
verb
also imbed -beds; -bedded; -bedding
[+ obj] :to place or set (something) firmly in something else
embed
a
post
in
concrete
-
often
used
figuratively
deeply
embedded
dislikes
[=
dislikes
that
have
been
felt
for
a
long
time
and
that
are
very
deep
]
values
and
beliefs
that
are
embedded
in
our
culture
[=
that
are
established
as
part
of
our
culture
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content