Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

embattled /im'bætld/  

  • Tính từ
    dàn thế trận
    embattled troops
    quân đã dàn thế trận
    sẵn sàng ứng chiến
    embattled city
    thành phố sẵn sàng ứng chiến
    ở tường ngoài có lỗ châu mai (nhà, tháp)