Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embattled
/im'bætld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embattled
/ɪmˈbætn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dàn thế trận
embattled
troops
quân đã dàn thế trận
sẵn sàng ứng chiến
embattled
city
thành phố sẵn sàng ứng chiến
ở tường ngoài có lỗ châu mai (nhà, tháp)
adjective
engaged in battle or conflict :surrounded by enemies
an
embattled
city
[more ~; most ~] :constantly criticized or attacked
the
embattled
coach
of
a
losing
team
the
company's
embattled
president
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content