Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

embarrassment /im'bærəsmənt/  

  • Danh từ
    sự [làm] lúng túng, sự [làm] bối rối
    người làm lúng túng, điều làm bối rối
    he's an embarrassment to his family
    nó là một gã gây bối rối ngượng nghịu cho gia đình nó
    an embarrassment of riches
    lắm mối hay biết chọn mối nào