Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embarkation
/,embɑ:'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự [cho] lên tàu
the
port
of
embarkation
cảng lên tàu (để làm một cuộc hành trình…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content