Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embankment
/im'bæηkmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embankment
/ɪmˈbæŋkmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đê
đường đắp cao
noun
plural -ments
[count] :a raised bank or wall that is built to carry a roadway or hold back water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content