Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emasculated
/i'mæskjuleitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emasculate
/ɪˈmæskjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(như) emasculate
bị cắt xén (tác phẩm)
bị làm nghèo (ngôn ngữ)
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] to make (a man) feel less masculine :to deprive (a man) of his male strength, role, etc.
He
plays
the
role
of
a
meek
husband
who
has
been
emasculated
by
his
domineering
wife
.
to make (something) weaker or less effective
Critics
charged
that
this
change
would
emasculate
the
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content