Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emanation
/,emə'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phát ra, sự bắt nguồn
cái phát ra
strange
smelling
emanations
những mùi phát ra ngửi rất kỳ lạ
* Các từ tương tự:
emanational
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content