Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elusive
/i'lu:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elusive
/iˈluːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elusive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó nắm bắt
the
most
elusive
criminal
tên tội phạm khó nắm bắt nhất
khó nhớ, khó hiểu
an
elusive
word
một từ khó hiểu
* Các từ tương tự:
elusively
,
elusiveness
adjective
[more ~; most ~]
hard to find or capture
elusive
creatures
The
solution
remains
elusive.
The
truth
may
prove
elusive.
hard to understand, define, or remember
an
elusive
concept
/
idea
/
name
adjective
One of the world's most elusive guerrilla leaders was spotted in public yesterday
evasive
slippery
tricky
shifty
The notion of truth has always been elusive
evasive
evanescent
fleeting
fugitive
transitory
indefinable
elusory
intangible
impalpable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content