Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elucidate
/i'lu:sideit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elucidate
/ɪˈluːsəˌdeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm sáng tỏ, giải thích
elucidate
a
problem
giải thích một vấn đề
you
have
not
understood
;
allow
me
to
elucidate
anh chưa hiểu, cho phép tôi giải thích nhé
verb
-dates; -dated; -dating
formal :to make (something that is hard to understand) clear or easy to understand [+ obj]
The
spokesman
was
asked
to
elucidate [=
clarify
,
explain
]
the
government's
policies
(
to
/
for
us
). [
no
obj
]
When
asked
for
details
,
he
declined
to
elucidate
further
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content