Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elliptical
/i'liptikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elliptical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tĩnh lược
an
elliptical
style
of
writing
lối hành văn hay sử dụng tĩnh lược
* Các từ tương tự:
elliptical waveguide
,
elliptically
,
elliptically polarized light
,
elliptically polarized wave
adjective
/ɪˈlɪptɪkəl/ or elliptic /ɪˈlɪptɪk/
[more ~; most ~]
shaped like a flattened circle :oval
The
moon
follows
an
elliptical
path
around
the
Earth
.
using few words and therefore hard to understand
a
writer
with
an
elliptical
style
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content