Danh từ
(toán học) Elipxoit
(Kỹ thuật) mặt bầu dục, thể bầu dục
elipxoit
e. of revolution elipxoit tròn xoay
e. of stress elipxoit ứng lực
confocal e.s các elipxoit đồng tiêu
imaginary e. elipxoit ảo
null e., point e. elipxoit điểm
similar e.s elipxoit đồng dạng