Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ellipsoid /i'lipsɔid/  

  • Danh từ
    (toán học) Elipxoit
    (Kỹ thuật) mặt bầu dục, thể bầu dục
    elipxoit
    e. of revolution elipxoit tròn xoay
    e. of stress elipxoit ứng lực
    confocal e.s các elipxoit đồng tiêu
    imaginary e. elipxoit ảo
    null e., point e. elipxoit điểm
    similar e.s elipxoit đồng dạng

    * Các từ tương tự:
    ellipsoidal