Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ellipse
/i'lips/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ellipse
/ɪˈlɪps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(toán học)
hình elip
* Các từ tương tự:
ellipses
noun
plural -lipses
[count] :a shape that resembles a flattened circle :oval
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content