Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ell
/el/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
chái, hồi (của một căn nhà)
* Các từ tương tự:
ellipse
,
ellipses
,
ellipsis
,
ellipsograph
,
ellipsoid
,
ellipsoidal
,
elliptic
,
elliptic aperture
,
elliptic filter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content