Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ from)
    loại ra, loại bỏ
    eliminate mistakes from one's writing
    loại bỏ các sai sót trong bài viết của mình
    eliminate waste matter from the body
    bài tiết chất phế thải ra khỏi cơ thể
    anh ta bị loại [ra khỏi trận đấu] ở vòng thứ tư
    (khẩu ngữ) khử (ai) đi
    tên độc tài đó đã khử tất cả đối thủ chính trị của mình