Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đủ tư cách, thích hợp
    eligible for an award
    đủ tư cách nhận giải thưởng
    an eligible young man
    chàng trai có thể lấy làm chồng được

    * Các từ tương tự:
    Eligible asset ratio, Eligible paper