Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elfish
/'elfi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(cách viết khác elvish)
tinh nghịch
an
elfish
smile
nụ cười tinh nghịch
* Các từ tương tự:
elfishly
,
elfishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content