Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elfin
/'elfin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elfin
/ˈɛlfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elfin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như yêu tinh
she
has
elfin
features
cô ta có những nét như yêu tinh
adjective
[more ~; most ~] :having to do with elves :looking like an elf
They
were
delighted
with
the
child's
elfin
charm
.
a
cute
, elfin
face
adjective
I suppose she has a certain elfin charm, but I don't like her
elvish
elfish
elf-like
impish
puckish
frolicsome
sprightly
arch
playful
mischievous
tricky
This is a delightful tale of elfin folk and magic birds
small
wee
diminutive
tiny
little
dainty
Lilliputian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content