Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elf-arrow
/'elf,ærou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ
mũi tên bằng đá lửa
(địa lý,địa chất) con tên đá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content