Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eleven-
/i'levn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(trong từ ghép)
có mười một (cái gì đó)
an
eleven-mile
walk
cuộc đi bộ mười một dặm đường
* Các từ tương tự:
eleven-plus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content