Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elevator
/'eliveitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elevator
/ˈɛləˌveɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ) thang máy
bánh lái độ cao (ở máy bay)
vựa thóc lúa
dây chuyền chuyển thóc lúa có gàu xúc
* Các từ tương tự:
elevator operator
,
elevator-jockey
,
elevatory
noun
plural -tors
[count] US
a machine used for carrying people and things to different levels in a building
We
took
/
rode
the
elevator
to
the
10
th
floor
. -
called
also
(
Brit
)
lift
a tall building for storing grain - called also grain elevator
* Các từ tương tự:
elevator music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content