Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nâng lên, sự đưa lên
    elevation to the peerage
    sự nâng lên hàng công khanh
    sự cao quý
    elevation of style
    sự cao quý trong phong cách
    độ cao (trên mặt biển)
    the city is at an elevation of 2000 metres
    thành phố ở độ cao 2000 mét [trên mặt biển]
    đồi cao, gò cao
    a small elevation of the ground
    một gò đất không cao lắm
    bản đồ mặt nhà vẽ theo tỷ lệ
    the front elevation of the house
    bản đồ mặt tiền của ngôi nhà
    (quân sự) góc nâng (của nòng súng…) so với mặt nằm ngang
    the gun has an elevation of 45 degrees
    nòng súng có góc nâng là 45o

    * Các từ tương tự:
    elevation potentiometer, elevation selsyn