Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elevated railway
/,eliveitid 'reilwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(từ Mỹ elevated rail-road)
xe lửa [chạy trên] giàn cao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content