Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elephantine
/,eli'fæntain/
/,eli'fænti:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elephantine
/ˌɛləˈfænˌtiːn/
/Brit ɛləˈfænˌtaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu hoặc đùa)
to xác mà vụng về (như voi)
adjective
[more ~; most ~]
very large like an elephant
a
problem
of
elephantine [=
massive
]
proportions
He
has
an
elephantine
ego
.
not graceful :awkward or clumsy
elephantine
movements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content