Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electronics
/i,lek'trɒniks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electronics
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
điện tử học
* Các từ tương tự:
electronics dictionary
,
Electronics Industry Association (EIA)
noun
[plural] a US :devices (such as televisions, radios, and computers) that operate using many small electrical parts
Sales
of
consumer
electronics
are
up
.
electronic parts
There
are
problems
with
the
system's
electronics.
[noncount] technical :a science that deals with the uses and effects of electrons
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content