Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electronic mail
/i,lektrɒnik'meil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electronic mail
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác email, e-mail)
thư điện tử
* Các từ tương tự:
electronic mail (E-mail, e-mail)
,
electronic mailbox
noun
[noncount] :e-mail
They
communicate
frequently
by
electronic
mail
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content