Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
electrocute
/i'lektrəkju:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
electrocute
/ɪˈlɛktrəˌkjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động) cho điện giật chết
verb
-cutes; -cuted; -cuting
[+ obj] :to kill (a person or animal) by electric shock - usually used as (be/get) electrocuted
He
stepped
on
the
power
line
and
was
nearly
electrocuted
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content